Hãng Sika sở hữu dòng Sika chống thấm nằm trong TOP những hãng chống thấm tốt nhất hiện nay. Khi Quý khách hàng mua sơn chống thấm hay bất kỳ dòng sản phẩm nào khác của Sika tại Sonchongtham24h.com cũng sẽ được hưởng mức giá ưu đãi (đã bao gồm % chiết khấu và khuyến mại). Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận ngay bảng báo giá Sika tốt nhất!
Quý khách hàng lưu ý bảng báo giá Sika mà Sơn chống thấm 24h chúng tôi đăng tải trên web site này là bảng báo giá niêm yết bán lẻ của nhà sản xuất dành cho người tiêu dùng cập nhật mới nhất!
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Chiết khấu từ bảng báo giá Sika là bao nhiêu?
Không giống như giá sơn tường, sơn nước của các hãng sơn phổ biến hiện nay, Bảng báo giá Sika là bảng giá niêm yết chúng tôi bán cho quý khách hàng mua lẻ, ngoài ra không có chiết khấu như các hãng sơn nước. Thế nhưng so về mặt bằng chung thì giá Sika chống thấm dành cho người tiêu dùng được niêm yết từ nhà sản xuất cũng tương đối thấp.
Vậy chính xác Sika chống thấm có chiết khấu không? Vâng tôi có thể khẳng định là Sika không đưa ra bảng giá chiết khấu, mà họ chỉ đưa ra bảng giá bán lẻ khuyến nghị dành cho người tiêu dùng mà thôi. Còn ngay dưới đây chính là bảng báo giá Sika mới nhất từ nhà sản xuất Sika.
Xem thêm:
- Tổng hợp các sản phẩm Sika chống thấm sàn tốt nhất hiện nay
- Top các sản phẩm lưới thủy tinh chống thấm, trát tường tốt nhất 2023
- Cách chống thấm tường nhà liền kề hiệu quả dễ làm nhất 2023
- Top 5+ loại nước tẩy xi măng trên nền gạch hiệu quả nhất cập nhật 2023
Bảng báo giá các sản phẩm của hãng Sika mới nhất 2024
Hãng Sika có nhiều sản phẩm, trong đó có các sản phẩm Sika chống thấm, băng cản nước, Keo trám khe gốc PU, tăng cứng nền và sơn sàn Epoxy, Các loại vữa sửa chữa – keo gắn thép – keo bơm vết nứt chống thấm, Phụ gia cho bê tông. Sau đây tôi sẽ lên list bảng giá từng mục để các bạn dễ xem hơn nhé
1. Bảng báo giá các sản phẩm Sika chống thấm
Sau đây tôi xin gửi đến các bạn bảng báo giá các sản phẩm Sika chống thấm phổ biến trên thị trường hiện nay
TT | Tên hàng | ĐVT | SL | Đóng gói | Giá tham khảo | Ghi chú |
1 | Sika Grout 214-11 | Bao | 1 | 25 kg/bao | 350,000 | |
2 | Sika Grout 212-11 | Bao | 1 | 25 kg/bao | 350,000 | |
3 | Sika Grout 214-11 HS | Bao | 1 | 25 kg/bao | 650,000 | order |
4 | Sika Grout 214-11 HS | Bao | 1 | 25 kg/bao | 650,000 | order |
5 | Sika Grout GP | Bao | 1 | 25 kg/bao | 300,000 | |
6 | Sika Grout GP | Bao | 1 | 25 kg/bao | 300,000 | order |
7 | Sika Grout 318 | Bao | 1 | 25 kg/bao | ||
8 | Sika latex TH can 5 | Can | 1 | 5lit/can | 350,000 | |
9 | Sika latex TH can 5 | Can | 1 | 5lit/can | 350,000 | |
10 | Sika latex TH can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,450,000 | |
11 | Sika latex TH can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,450,000 | |
12 | Sika latex can 5 | Can | 1 | 5lit/can | 500,000 | |
14 | Sika latex can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 2,150,000 | |
16 | Sika lite/5 | can | 1 | 5lit/can | 250,000 | |
17 | Sika lite/25 | can | 1 | 25lit/can | 1,050,000 | |
18 | Sikaproof Membrane thùng 6kg | Thùng | 1 | 6kg/thùng | 420,000 | |
20 | Sikaproof Membrane thùng 20 kg | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 1,250,000 | |
22 | Sikatopseal 107 | Bộ | 1 | 25kg/bộ | 900,000 | |
23 | Sikatopseal 109 | Bộ | 1 | 15kg/bộ | 970,000 | |
24 | Sikatopseal 108 | Bộ | 1 | 18kg/bộ | 950,000 | |
Màng chống thấm gốc PU và Chống thấm tường ngoài chịu UV |
||||||
25 | Sika Raintite | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,000,000 | |
26 | Sika Raintite | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,000,000 | |
27 | Sika Raintite | Thùng | 1 | 4kg/thùng | 500,000 | |
28 | Sika Raintite | Thùng | 1 | 4kg/thùng | 500,000 | |
29 | Sikagard 905W | can | 1 | 5lit/can | 550,000 | |
30 | SIKADUR-20 Crack Seal AB | Thùng | 1 | 12 cái/thùng | 1,800,000 | |
31 | SIKA waterproofing Liquid 5L | Can | 1 | 5lit/can | 200,000 | |
32 | Sika 1F 18kg | Thùng | 1 | 18kg/thùng | 1,188,000 | |
33 | Sika 1F 6kg | Thùng | 1 | 6kg/thùng | 435,600 | |
34 | Sikacoat Plus Grey/white 20kg | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,134,000 | |
35 | Sikacoat Plus Grey/white Box 4*4kg | Box | 1 | 4kg*4 thùng | 1,848,000 | |
36 | Sika ® lastic 632R | Thùng | 1 | 21kg/thùng | 4,000,000 | |
37 | Sika ® lastic 611R-AP | Thùng | 1 | 18kg/thùng | 3,400,000 | |
38 | Sika lastic 680AP | Thùng | 1 | 28kg/thùng | 3,700,000 | |
39 | Sika Lastic U primer | Lon | 1 | 14kg/thùng | 2,700,000 | |
40 | Sikalastic 110 | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,250,000 | |
41 | Sikalastic 590 | Thùng | 1 | 20kg/thùng | 2,750,000 |
2. Bảng báo giá các sản phẩm băng cản nước Sika
Dưới đây là bảng báo giá các sản phẩm băng cản nước Sika các loại kích thước khác nhau:
1 | Sikawaterbar V15 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 3,000,000 | |
2 | Sikawaterbar V20 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 3,350,000 | |
3 | Sikawaterbar V20ECO | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 2,200,000 | |
4 | Sikawaterbar V25ECO | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 2,900,000 | |
5 | Sikawaterbar V25 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 4,250,000 | |
6 | Sikawaterbar V32 | Cuộn | 1 | 15m/cuộn | 4,000,000 | |
7 | Sikawaterbar O15 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 3,850,000 | |
8 | Sikawaterbar O20 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 4,950,000 | |
9 | Sikawaterbar O25 | Cuộn | 1 | 20m/cuộn | 5,700,000 | |
10 | Sikawaterbar O32 | Cuộn | 1 | 15m/cuộn | 4,875,000 | |
11 | Sika O20D-Wall | Mét | 1 | 20m/cuộn | Order 20 ngày | |
12 | Sika O25D – Wall | Mét | 1 | 20m/cuộn | Order 20 ngày | |
13 | Sikawaterbar AR25 (một mặt gân – đáy hầm) | Cuộn | 1 | 15m/cuộn | Order 20 ngày |
3. Bảng báo giá các sản phẩm Keo trám khe Sika gốc PU
1 | Sikaflex Contruction | Tuýp | 1 | 600ml/tuýp | 220,000 | |
2 | Sikaflex Contruction | Tuýp | 1 | 600ml/tuýp | 220,000 | |
3 | Sika Flex Pro 3 WF | Tuýp | 1 | 600ml/tuýp | 260,000 | |
4 | SIKASIL 109 Plus clear/white/Black | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 726,000 | |
5 | SIKASIL 119 MP white/Black | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 686,400 | |
6 | SIKASIL 119 MP clear/Grey/ Alu Grey | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 712,800 | |
7 | SIKASIL 129 Kitchen & Bathroom white | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 924,000 | |
8 | SIKASIL 129 Kitchen & Bathroom clear | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 924,000 | |
9 | Sikaflex 134 Bond & seal white/Grey | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 1,122,000 | |
10 | Sikaflex 124 Instand Nails | Thùng | 1 | 12 cây/thùng | 633,600 |
4. Bảng báo giá các sản phẩm Sika tăng cứng nền và sơn sàn Epoxy
1 | Sika Floorcurehard 24 | Can | 1 | 25 lít/can | 1,600,000 | |
2 | Sikafloor chapdur xanh | Bao | 1 | 25kg/bao | 450,000 | |
3 | Sikafloor chapdur xanh | Bao | 1 | 25kg/bao | 450,000 | |
4 | Sikafloor chapdur xám | Bao | 1 | 25kg/bao | 200,000 | |
5 | Sikafloor chapdur xám | Bao | 1 | 25kg/bao | 200,000 | |
6 | Sikafloor 161 | Bộ | 1 | 10kg/bộ | 2,550,000 | |
7 | Sikafloor 263-264 (màu cơ bản ) | Bộ | 1 | 10kg/bộ | 2,200,000 | |
8 | Sikafloor 263-264 (màu 1023 ) | Bộ | 1 | 10kg/bộ | 2,350,000 | |
9 | Sikafloor 2530W | Bộ | 1 | 10kg/bộ | 2,400,000 |
5. Bảng báo giá các loại vữa sửa chữa – keo gắn thép – keo bơm vết nứt chống thấm Sika
1 | Sikadur 42VN | Bộ | 1 | 12kg/bộ | 850,000 | order |
2 | Sikadur 42MP | Bộ | 1 | 12kg/bộ | 950,000 | order |
3 | Sikafloor 81 Epocem | Bộ | 1 | 23kg/bộ | 1,300,000 | order |
4 | Epocem repair Module | Bộ | 1 | 4kg/bộ | 1,000,000 | order |
5 | Sikagard 75 Epocem | Bộ | 1 | 24kg/bộ | 1,350,000 | order |
6 | Sika refit 2000 | Bao | 1 | 20kg/bao | 550,000 | order |
7 | Monotop R, 615HB | Bao | 1 | 25kg/bao | 1,300,000 | order |
8 | Monotop 610 | Bao | 1 | 5kg/bao | 320,000 | order |
9 | Monotop 618 | Bao | 1 | 25kg/bao | 900,000 | order |
10 | Sikadur 731 | Kg | 1 | 01kg/bộ | 300,000 | |
11 | Sikadur 732 | Kg | 1 | 01kg/bộ | 365,000 | |
12 | Sikadur 752 | Kg | 1 | 01kg/bộ | 400,000 | |
13 | Sika crack seal | Bộ | 1 | 160ml/bộ | 250,000 | |
14 | Sika AnchorFix – 3001 | Bộ | 1 | 600ml/tuýp | 650,000 | |
15 | Sika Injection -101 RC (AB) | Set | 1 | 22.5kg/set | 7,400,000 | order |
16 | Sika Injection -201 CE (AB) | Set | 1 | 20.6kg/set | 6,950,000 | order |
17 | Thiết bị Blade Heater 220V-350W-VS ( Dao hàn băng cản nước) | Cái | 1 | 1,100,000 |
6. Bảng báo giá các loại Phụ gia bê tông mang thương hiệu Sika
1 | Sikacrete PP1 | bao | 1 | 20kg/bao | 400,000 | |
2 | Intraplast Z HV | bao | 1 | 18kg/bao | 1,850,000 | |
3 | Sikament 1 R4 can 5 | Can | 1 | 5lit/can | ||
4 | Sikament 1 R4 can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 750,000 | |
5 | Sikament 1 R4 phuy 200 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 5,500,000 | |
6 | Sikament 1 R4 tank 1000 ko bao gồm tank (1,5 triệu/vỏ tank) | Tanks | 1 | 1000lit/tanks | 23,000,000 | |
7 | Sikament R7 can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 600,000 | |
8 | Sikament NN can 5 | Can | 1 | 5lit/can | ||
9 | Sikament NN can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,000,000 | |
10 | Sikament NN Phuy 200 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 7,000,000 | |
11 | Plastiment 96 can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 420,000 | |
12 | Plastiment 96 Phi 200 | Phi | 1 | 200lit/phi | 3,150,000 | |
13 | Plastiment 96 Tank 1000l ( ko bao gồm tanks ) | Tank | 1 | 1000lit | 12,947,000 | |
14 | Plastiment 88 Tank 1000l ( ko bao gồm tanks ) | Tank | 1 | 1000lit | 12,500,000 | |
15 | Plas 394 Tank 1000l ( ko bao gồm tanks ) | Tank | 1 | 1000lit | 19,000,000 | |
16 | Sikament 2000AT -N | Can | 1 | 5lit/can | ||
17 | Sikament 2000AT-N | Can | 1 | 25lit/can | 750,000 | |
18 | Sikament 2000AT N phi | Phi | 1 | 200lit/phi | 5,000,000 | |
19 | Viscocrete 3000-20M can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,150,000 | |
20 | Viscocrete 3000-20M phuy 200 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 7,800,000 | |
21 | Sika Plastocrete N can 25 | Can | 1 | 25lit/can | 750,000 | |
22 | Sika Plastocrete N Phuy 200 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 5,000,000 | |
23 | Sigunit D54AF | Bao | 1 | 20kg/bao | 750,000 | order |
24 | Sigunit L1453 AF | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 5,500,000 | order |
25 | Sigunit L1453 AF | Tank | 1 | 1000lit/tanks | 24,750,000 | order |
26 | Sikament 294 | Phuy | 1 | 200lit/phuy | 4,550,000 | order |
7. Bảng báo giá các loại phụ gia Sika phụ trợ cho bê tông
1 | Separol/5 | Can | 1 | 5lit/can | 265,000 | |
2 | Separol/25 | Can | 1 | 25lit/can | 1,450,000 | |
3 | Separol/200 | Phuy | 1 | 200lit/phi | ||
4 | Antisol E/200 | Phuy | 1 | 200lit/phi | 6,000,000 | |
5 | Antisol E/25 | Can | 1 | 25lit/can | 925,000 | |
6 | Antisol E/5 | Can | 1 | 5lit/can | 200,000 | |
7 | Antisol S/200 | Phuy | 1 | 200lit/phi | 4,900,000 | |
8 | Antisol S/25 | Can | 1 | 25lit/can | 800,000 | |
9 | Rugasol C/25 | Can | 1 | 25lit/can | 950,000 | |
10 | Rugasol F/15 | Can | 1 | 15kg/can | 700,000 | |
11 | Sika Formoil C – 25L | Can | 1 | 25lit/can | 3,300,000 | order |
12 | Sika Formoil C – 5L | Can | 1 | 5lit/can | 700,000 | order |
13 | Dung môi làm sạch dụng cụ Thinner C | Can | 1 | 4lit/can | 450,000 | order |
Có thể thấy rằng, bảng báo giá Sika tương đối đa dạng và có sự khác nhau tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Trong đó, quy cách đóng gói là một trong những yếu tố như vậy! Chẳng hạn như Sika Latex TH 2L sẽ có giá khác nhau so với Sika Latex TH 5L hay thùng 25L. Do đó, quý khách cần nắm bắt được thông tin này để không bị nhầm lẫn về Bảng báo giá Sika nói chung và sika chống thấm nói riêng trên thị trường!
Tổng đại lý Sika chống thấm giá tốt nhất ở đâu?
Quý khách có nhu cầu tư vấn về báo giá Sika, hoặc cần báo giá của bất kỳ hãng nào liên quan đến chống thấm, Sơn nước, ….. có thể liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ đã công bố trên Website.
Sonchongtham24h.com xin cam kết: Các sản phẩm Sika chống thấm mà Quý khách mua tại Tổng kho sơn chống thấm 24h sẽ 100% là hàng nhà máy Sika Hữu Hạn Việt Nam . Hiện nay Sơn chống thấm 24h đã có mặt tại Thành phố Hồ Chí Minh, quý khách mua hàng vui lòng tham khảo bài viết sau đây : Đại lý sika chống thấm chính hãng tại TPHCM giá tốt
Trân trọng cảm ơn!